1 |
thành ý Có ý định tốt, chân thành. | : ''Thành tâm '''thành ý''' giúp đỡ nhau.''
|
2 |
thành ýt. (id.). Có ý định tốt, chân thành. Thành tâm thành ý giúp đỡ nhau.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thành ý". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thành ý": . Thanh An thanh âm Thanh Hà Tha [..]
|
3 |
thành ýChân thành với một người nào đỏ tỏ ra ý tốt!
|
4 |
thành ý(Ít dùng) ý nghĩ, ý định thành thực tỏ thành ý ghi nhận thành ý của bạn bè Tính từ (Ít dùng) có &yacut [..]
|
5 |
thành ýt. (id.). Có ý định tốt, chân thành. Thành tâm thành ý giúp đỡ nhau.
|
<< thiệt hại | thê lương >> |